Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Thành phố Mexico

Thời gian bay từ Tokyo đến Thành phố Mexico là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AA026

    19:45

    HND

    10.1h

    Bay thẳng

    13:50

    LAX

    SMTWTFS
  2. Y4711

    23:45

    LAX

    3.6h

    Bay thẳng

    05:20

    MEX

    SMTWTFS
  3. DL008

    18:25

    HND

    10.6h

    Bay thẳng

    13:00

    LAX

    SMTWTFS
  4. Y4711

    23:45

    LAX

    3.6h

    Bay thẳng

    05:20

    MEX

    SMTWTFS
  5. UA038

    18:25

    HND

    10.3h

    Bay thẳng

    12:45

    LAX

    SMTWTFS
  6. Y4711

    23:45

    LAX

    3.6h

    Bay thẳng

    05:20

    MEX

    SMTWTFS
  7. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    SMT-TFS
  8. Y4731

    19:33

    IAH

    2.5h

    Bay thẳng

    22:00

    MEX

    SMTWTFS
  9. ZG022

    16:00

    NRT

    7.7h

    Bay thẳng

    07:40

    YVR

    SMTWTFS
  10. AM697

    23:15

    YVR

    5.6h

    Bay thẳng

    05:50

    MEX

    SMTWTFS
  11. ZG024

    14:45

    NRT

    9.7h

    Bay thẳng

    07:25

    LAX

    SMTWTFS
  12. Y4711

    23:45

    LAX

    3.6h

    Bay thẳng

    05:20

    MEX

    SMTWTFS
  13. AA026

    19:45

    HND

    10.1h

    Bay thẳng

    13:50

    LAX

    SMTWTFS
  14. AA2546

    09:14

    LAX

    3.8h

    Bay thẳng

    13:59

    MEX

    SMTWTFS
  15. DL008

    18:25

    HND

    10.6h

    Bay thẳng

    13:00

    LAX

    SMTWTFS
  16. AA2546

    09:14

    LAX

    3.8h

    Bay thẳng

    13:59

    MEX

    SMTWTFS
  17. ZG016

    11:00

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    08:45

    IAH

    SMT-TFS
  18. AM477

    07:01

    IAH

    2.6h

    Bay thẳng

    08:40

    MEX

    -M--TF-
  19. UA838

    17:10

    NRT

    9.6h

    Bay thẳng

    10:45

    SFO

    SMTWTFS
  20. UA305

    13:00

    SFO

    1.7h

    Bay thẳng

    14:42

    LAS

    SMTWTFS
  21. Y4741

    15:24

    LAS

    3.8h

    Bay thẳng

    21:10

    MEX

    SMTWTFS
  22. UA876

    15:50

    HND

    9.9h

    Bay thẳng

    09:45

    SFO

    SMTWTFS
  23. UA305

    13:00

    SFO

    1.7h

    Bay thẳng

    14:42

    LAS

    SMTWTFS
  24. Y4741

    15:24

    LAS

    3.8h

    Bay thẳng

    21:10

    MEX

    SMTWTFS
  25. ZG030

    16:25

    NRT

    9.8h

    Bay thẳng

    10:10

    SJC

    SMTW-FS
  26. Y41823

    15:56

    SJC

    3.8h

    Bay thẳng

    20:41

    GDL

    SMTWTFS
  27. Y4151

    21:47

    GDL

    1.4h

    Bay thẳng

    23:10

    MEX

    SMTWTFS
  28. ZG022

    16:00

    NRT

    7.7h

    Bay thẳng

    07:40

    YVR

    SMTWTFS
  29. WS114

    12:35

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    15:05

    YYC

    SMTWTFS
  30. WS2200

    19:40

    YYC

    5.3h

    Bay thẳng

    00:58

    MEX

    S-TWT-S
  31. HU440

    13:55

    NRT

    4.2h

    Bay thẳng

    17:05

    PEK

    SM-W-F-
  32. HU7925

    20:15

    PEK

    11.9h

    Bay thẳng

    17:10

    TIJ

    SMTWTFS
  33. HU7925

    19:40

    TIJ

    3.3h

    Bay thẳng

    23:59

    MEX

    SMTWTFS
  34. AC004

    16:50

    NRT

    8.8h

    Bay thẳng

    09:40

    YVR

    SMTWTFS
  35. AC558

    18:25

    YVR

    3.0h

    Bay thẳng

    21:23

    LAX

    SMTWTFS
  36. Y4711

    23:45

    LAX

    3.6h

    Bay thẳng

    05:20

    MEX

    SMTWTFS
  37. AC004

    16:50

    NRT

    8.8h

    Bay thẳng

    09:40

    YVR

    SMTWTFS
  38. AC556

    13:10

    YVR

    3.0h

    Bay thẳng

    16:13

    LAX

    SMTWTFS
  39. Y4711

    23:45

    LAX

    3.6h

    Bay thẳng

    05:20

    MEX

    SMTWTFS
  40. DL166

    16:05

    HND

    9.5h

    Bay thẳng

    09:35

    SEA

    SMTWTFS
  41. DL2880

    12:00

    SEA

    2.6h

    Bay thẳng

    14:38

    LAS

    SMTWTFS
  42. AM491

    23:58

    LAS

    3.6h

    Bay thẳng

    04:35

    MEX

    ---WTF-
  43. HX609

    15:55

    NRT

    5.1h

    Bay thẳng

    20:00

    HKG

    SMTWTFS
  44. HX080

    23:00

    HKG

    12.3h

    Bay thẳng

    20:15

    YVR

    SMTWTFS
  45. AM697

    23:15

    YVR

    5.6h

    Bay thẳng

    05:50

    MEX

    SMTWTFS
  46. HU7920

    03:00

    HND

    3.8h

    Bay thẳng

    05:50

    PEK

    S--W-F-
  47. HU7925

    20:15

    PEK

    11.9h

    Bay thẳng

    17:10

    TIJ

    SMTWTFS
  48. HU7925

    19:40

    TIJ

    3.3h

    Bay thẳng

    23:59

    MEX

    SMTWTFS
  49. DL166

    16:05

    HND

    9.5h

    Bay thẳng

    09:35

    SEA

    SMTWTFS
  50. DL2914

    12:00

    SEA

    2.9h

    Bay thẳng

    14:54

    LAX

    SMTWTFS
  51. AA2546

    09:14

    LAX

    3.8h

    Bay thẳng

    13:59

    MEX

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Thành phố Mexico và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 27 phút
Earliest Flight 09:35⇒07:05
Cheapest Flight Price17.641.235₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Tokyo đến Thành phố Mexico

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Thành phố Mexico

Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Thành phố Mexico theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Aeromexico
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Thành phố Mexico

  • Khi nào vé máy bay từ Tokyo (TYO) đến Thành phố Mexico (MEX) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Tokyo đến Thành phố Mexico dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Tokyo (TYO) đến Thành phố Mexico (MEX) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 49.011.115₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Tokyo (TYO) đến Thành phố Mexico (MEX) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Tokyo (TYO) đến Thành phố Mexico (MEX): LATAM Airlines, ANA, Korean Air, Aeromexico, Garuda IndonesiaJapan Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Thành phố Mexico (MEX)?

>>
Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Thành phố Mexico