Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne

Thời gian bay từ Hà Nội đến Melbourne là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ093

    17:05

    HAN

    9.9h

    06:00

    MEL

    S---T--
  2. TR301

    12:55

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    17:15

    SIN

    S-TWTF-
  3. TR018

    03:00

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    12:15

    MEL

    S-TWTF-
  4. VJ095

    17:05

    HAN

    10.1h

    Bay thẳng

    06:10

    SYD

    --TW-F-
  5. JQ609

    14:30

    SYD

    1.6h

    Bay thẳng

    16:05

    AVV

    SMTWTFS
  6. VJ1165

    23:30

    HAN

    2.0h

    Bay thẳng

    01:30

    SGN

    SMTWTFS
  7. VJ081

    11:10

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    22:35

    MEL

    SMTWTFS
  8. VJ1173

    22:45

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    00:55

    SGN

    SMTWTFS
  9. VJ081

    11:10

    SGN

    8.4h

    Bay thẳng

    22:35

    MEL

    SMTWTFS
  10. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  11. D7212

    10:30

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    20:20

    MEL

    S--WTFS
  12. TR301

    12:55

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    17:15

    SIN

    S-TWTF-
  13. TR024

    11:00

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    20:15

    MEL

    SMTWTFS
  14. VJ095

    17:05

    HAN

    10.1h

    Bay thẳng

    06:10

    SYD

    --TW-F-
  15. JQ501

    06:00

    SYD

    1.7h

    Bay thẳng

    07:40

    MEL

    SMTWTFS
  16. VJ181

    06:05

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    08:15

    SGN

    SMTWTFS
  17. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  18. D7208

    18:10

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    04:00

    MEL

    ------S
  19. VN243

    06:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    08:10

    SGN

    SMTWTFS
  20. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  21. D7218

    19:40

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    05:30

    MEL

    -MTWTFS
  22. VJ173

    23:50

    HAN

    2.1h

    Bay thẳng

    01:55

    SGN

    SMTWTFS
  23. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  24. D7208

    18:10

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    04:00

    MEL

    ------S
  25. VN6025

    23:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  26. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  27. D7208

    18:10

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    04:00

    MEL

    ------S
  28. VJ173

    23:50

    HAN

    2.1h

    Bay thẳng

    01:55

    SGN

    SMTWTFS
  29. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  30. D7218

    19:40

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    05:30

    MEL

    -MTWTFS
  31. VN6025

    23:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  32. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  33. D7218

    19:40

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    05:30

    MEL

    -MTWTFS
  34. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  35. D7222

    21:35

    KUL

    8.3h

    Bay thẳng

    07:55

    SYD

    -MTWTFS
  36. JQ613

    21:20

    SYD

    1.5h

    Bay thẳng

    22:50

    AVV

    SMTWTFS
  37. FD645

    20:55

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    22:45

    DMK

    SMTWTFS
  38. 3K516

    13:20

    BKK

    2.3h

    Bay thẳng

    16:40

    SIN

    SMTWTFS
  39. JQ008

    21:00

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    06:15

    MEL

    SM-WTFS
  40. VJ1147

    18:25

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    20:35

    SGN

    SMTWTFS
  41. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  42. D7208

    18:10

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    04:00

    MEL

    ------S
  43. VU751

    12:05

    HAN

    2.3h

    Bay thẳng

    14:20

    SGN

    SMTWTFS
  44. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  45. D7208

    18:10

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    04:00

    MEL

    ------S
  46. VJ173

    23:50

    HAN

    2.1h

    Bay thẳng

    01:55

    SGN

    SMTWTFS
  47. AK525

    23:25

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    02:20

    KUL

    SMTWTFS
  48. D7212

    10:30

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    20:20

    MEL

    S--WTFS
  49. VJ175

    23:30

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    01:40

    SGN

    SMTWTFS
  50. AK525

    23:25

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    02:20

    KUL

    SMTWTFS
  51. D7212

    10:30

    KUL

    7.8h

    Bay thẳng

    20:20

    MEL

    S--WTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne và Lịch Bay

Flight Time9 giờ 47 phút
Earliest Flight 09:55⇒22:15
Latest Flight17:05⇒06:00
Cheapest Flight Price6.410.326₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Melbourne

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Melbourne

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

VietJet Air
10.0
Vietnam Airlines
9.5
China Southern Airlines
8.9
Scoot
8.9
Jetstar Airways
8.7

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Melbourne (MEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Melbourne dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Melbourne (MEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 17.873.412₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Hà Nội (HAN) đến Melbourne (MEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Hà Nội (HAN) đến Melbourne (MEL): APG Airline, Vietnam Airlines, Hahn Airlines, VietJet Air, Flexflight ApsAir France.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Melbourne (MEL)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Melbourne